Từ điển Thiều Chửu
踊 - dũng
① Nhảy. Như dũng dược 踊躍 nhảy nhót. Hăng hái làm việc cũng gọi là dũng dược. Giá hàng cao lên gọi là dũng quý 踊貴 cao vọt lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踊 - dũng
Nhẩy cao lên — Cao vọt lên — Chặt chân. Một hình phạt thời xưa.


抃踊 - biện dũng || 騰踊 - đằng dũng || 踊躍 - dũng dược || 踊貴 - dũng quý ||